Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thất hứa
[thất hứa]
|
to fail to keep one's word/engagement; to break one's word/promise; to retract/swallow one's words; to go back on one's words; to welsh on somebody; to break one's parole; to be untrue to one's promise
I'm sure she won't break her words to her parents
Từ điển Việt - Việt
thất hứa
|
động từ
không giữ đúng lời
vì công việt đột xuất, đành thất hứa với anh